That necklace is a real statement piece.
Dịch: Chiếc vòng cổ đó thực sự là một món đồ nổi bật.
She always wears a statement piece to complete her outfit.
Dịch: Cô ấy luôn đeo một món đồ thể hiện cá tính để hoàn thiện trang phục của mình.
món đồ bắt mắt
điểm nhấn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sinh viên y khoa
thăm dò vàng
người lớn, người trưởng thành
Tài chính hành vi
Kem Nhật Bản
khát khao ghi bàn
Thiền sư
Muối nhôm sunfat