Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pair"

noun
explosive pair
/ɪkˈsploʊsɪv per/

cặp đôi bùng nổ

noun
unsuitable pairing
/ʌnˈsuːtəbl ˈpeərɪŋ/

sự kết hợp không phù hợp

noun
mismatched pairing
/ˌmɪsˈmætʃt ˈpeərɪŋ/

ghép nhầm cặp đôi

noun
watch pair
/wɒtʃ pɛər/

bộ đôi đồng hồ

verb
hire an au pair
/haɪər ən oʊ ˈpeər/

thuê người giúp việc nhà và chăm sóc trẻ

noun
Ultimate visual pairing
/ˈʌltɪmət ˈvɪʒuəl ˈpeərɪŋ/

Cặp chính nhan sắc đỉnh cao

adjective
Comfortably paired
/ˈkʌmfərtəbli pɛrd/

Thoải mái thành đôi

noun
unlikely pair
/ʌnˈlaɪkli per/

cặp đôi kỳ lạ

noun
Bluetooth pairing
/ˈbluːtuːθ ˈpeərɪŋ/

Ghép nối Bluetooth

noun
Google Fast Pair
/ˈɡuːɡəl fæst pɛr/

Google Fast Pair

noun
Confidence in a pair
/ˈkɒnfɪdəns ɪn ə peər/

Sự tự tin vào một cặp đôi

noun
Influential pair
/ˌɪnfluˈɛnʃəl pɛr/

Cặp đôi có ảnh hưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY