The dating app made a mismatched pairing.
Dịch: Ứng dụng hẹn hò đã ghép nhầm cặp đôi.
Due to a system error, there was a mismatched pairing during the event.
Dịch: Do lỗi hệ thống, đã có sự ghép nhầm cặp đôi trong sự kiện.
Tài liệu xác nhận nguồn vốn hoặc tài trợ cho một dự án hoặc hoạt động