They are comfortably paired.
Dịch: Họ thoải mái thành đôi.
The couple is comfortably paired and enjoying their time together.
Dịch: Cặp đôi thoải mái thành đôi và tận hưởng thời gian bên nhau.
Trong một mối quan hệ thoải mái
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tư duy sáng tạo
ngành viễn thông
Du lịch vùng cao
Trà sữa đường nâu
xe mui trần (có thể gập hoặc tháo rời mui xe)
Việc mua bất động sản
xe taxi đạp xe
đổi mới hợp tác