Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " official"

noun
Party official
/ˈpɑːrti əˈfɪʃəl/

Cán bộ đảng

noun
local official
/ˈloʊkəl əˈfɪʃəl/

quan chức địa phương

noun
health officials
/ˈhɛlθ əˈfɪʃəlz/

giới chức y tế

noun
port official
/pɔːrt əˈfɪʃəl/

cán bộ cảng

noun
National Assembly official
/ˈnæʃənəl əˈsɛmbli əˈfɪʃəl/

cán bộ Quốc hội

noun
Military officials
/ˈmɪlɪtəri əˈfɪʃəlz/

Các quan chức quân sự

verb phrase
Performing official duties
/pərˈfɔːrmɪŋ əˈfɪʃəl ˈduːtiz/

thi hành công vụ

verb
Bribe officials
/braɪb əˈfɪʃəlz/

chi tiền cho cán bộ

noun
high-ranking officials
/haɪ ˈræŋkɪŋ əˈfɪʃəlz/

các quan chức cấp cao

noun
Vatican official
/ˈvætɪkən əˈfɪʃəl/

quan chức Vatican

verb
talk to officials
/tɔːk tuː əˈfɪʃəlz/

Trao đổi với các quan chức

noun
Druze official
/druːz əˈfɪʃəl/

quan chức Druze

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY