The meeting was attended by various high-ranking officials.
Dịch: Cuộc họp có sự tham gia của nhiều quan chức cấp cao.
High-ranking officials from both countries participated in the negotiation.
Dịch: Các quan chức cấp cao từ cả hai nước đã tham gia vào cuộc đàm phán.
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.