The Vatican official made a statement.
Dịch: Quan chức Vatican đã đưa ra một tuyên bố.
He is a high-ranking Vatican official.
Dịch: Ông ấy là một quan chức cấp cao của Vatican.
viên chức Vatican
chức sắc Vatican
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ngoài trời
quyền kinh tế
ý chí, khả năng quyết định
sự kiện xảy ra ngoài ý muốn hoặc không chủ đích
Việt Nam thịnh vượng
Hỗ trợ bởi AI
nước lặng
ấn tượng khó quên