Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " occupation"

noun
list of occupations
/lɪst ʌv ˌɒkjʊˈpeɪʃənz/

danh sách nghề

noun
heritage occupation
/ˈherɪtɪdʒ ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề truyền thống

noun
High-growth occupation
/haɪ-ɡroʊθ ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp tăng trưởng cao

noun
danger of occupation
/ˈdeɪndʒər əv ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

nguy cơ bị chiếm đóng

noun
sports occupation
/spɔːrts ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp thể thao

noun
traditional occupation
/trəˈdɪʃənəl ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

nghề truyền thống

noun phrase
Unconventional occupation
/ʌnkənˈvɛnʃənəl ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp khác thường

noun
Indian occupation
/ˌɪndiən ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

sự chiếm đóng của Ấn Độ

noun
primary occupation
/ˈpraɪˌmɛri ɒkˈkjʊpeɪʃən/

nghề nghiệp chính

noun
main occupation
/meɪn ɒkˈkjʊpeɪʃən/

nghề chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY