The danger of occupation loomed large as enemy forces approached.
Dịch: Nguy cơ bị chiếm đóng hiện ra rõ ràng khi quân địch tiến đến.
They lived in constant fear of the danger of occupation.
Dịch: Họ sống trong nỗi sợ hãi thường trực về nguy cơ bị chiếm đóng.
Phòng ngừa bệnh hoặc vấn đề sức khỏe bằng cách sử dụng các biện pháp hoặc thuốc phòng ngừa.