Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " neck"

adjective
neck and neck
/nɛk ænd nɛk/

xát nút

noun
crew neck t-shirt
/kruː nek tiːʃɜːrt/

áo thun cổ tròn

noun
funnel neck
/ˈfʌn.əl nɛk/

Cổ áo có phần trên hẹp, giống hình chiếc phễu, thường dùng trong các loại áo khoác hoặc áo len để tạo điểm nhấn hoặc giữ ấm

noun
round neck
/raʊnd nɛk/

Cổ áo tròn

noun
khăn
/kʰən/

A piece of cloth used for covering the head or neck, or as a decorative or functional accessory.

noun
crew neck
/kruː nɛk/

cổ tròn

noun
mock neck sweater
/mɒk nɛk ˈswɛtə/

áo len cổ cao

noun
back of the neck
/bæk ʌv ðə nɛk/

phần sau của cổ

noun
nape of the neck
/neɪp əv ðə nɛk/

gáy

noun
halter neck
/ˈhɔːltər nɛk/

dây đai cổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY