Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " neck"

noun
funnel neck
/ˈfʌn.əl nɛk/

Cổ áo có phần trên hẹp, giống hình chiếc phễu, thường dùng trong các loại áo khoác hoặc áo len để tạo điểm nhấn hoặc giữ ấm

noun
round neck
/raʊnd nɛk/

Cổ áo tròn

noun
khăn
/kʰən/

A piece of cloth used for covering the head or neck, or as a decorative or functional accessory.

noun
crew neck
/kruː nɛk/

cổ tròn

noun
mock neck sweater
/mɒk nɛk ˈswɛtə/

áo len cổ cao

noun
back of the neck
/bæk ʌv ðə nɛk/

phần sau của cổ

noun
nape of the neck
/neɪp əv ðə nɛk/

gáy

noun
halter neck
/ˈhɔːltər nɛk/

dây đai cổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY