She has a beautiful tattoo on the nape of her neck.
Dịch: Cô ấy có một hình xăm đẹp ở gáy.
He felt a chill run down his spine to the nape of his neck.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn lạnh chạy dọc sống lưng đến gáy.
gáy
khu vực cổ
cổ
thuộc về cổ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tinh thần lễ hội
Quý bà và quý ông
sự tích lũy điểm
vấp phải làn sóng
Giao tiếp hiệu quả
TV thông minh
cần phải
chất gây nghiện