The two runners were neck and neck until the final stretch.
Dịch: Hai vận động viên chạy xát nút nhau cho đến đoạn cuối.
The election results were neck and neck.
Dịch: Kết quả bầu cử rất sít sao.
gần
chặt chẽ
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
che hói
sản xuất phim
quảng trường thị trấn
bối cảnh thay thế
chùa
cải thiện
cải thiện độ dẻo dai
giải phóng