The two runners were neck and neck until the final stretch.
Dịch: Hai vận động viên chạy xát nút nhau cho đến đoạn cuối.
The election results were neck and neck.
Dịch: Kết quả bầu cử rất sít sao.
gần
chặt chẽ
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
không thể bác bỏ
mẫu chấm
sở hữu mông cong
rõ ràng, hiển nhiên
tem liên kết
thời kỳ hậu hiện đại
khoa học phòng thí nghiệm lâm sàng
Bữa ăn cơ bản