The two runners were neck and neck until the final stretch.
Dịch: Hai vận động viên chạy xát nút nhau cho đến đoạn cuối.
The election results were neck and neck.
Dịch: Kết quả bầu cử rất sít sao.
gần
chặt chẽ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Lõm, đặc biệt là lõm trên má
Cập nhật thông tin
Áo sơ mi lụa
Trốn thuế
quan hệ huyết thống
chạy nước rút
bánh vòng
sự biết đọc biết viết