I bought a new crew neck t-shirt yesterday.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc áo thun cổ tròn mới ngày hôm qua.
This crew neck t-shirt is very comfortable.
Dịch: Chiếc áo thun cổ tròn này rất thoải mái.
áo thun cổ tròn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bệnh cơ xương khớp
kết quả thi
estrogen
có hoa văn hình học
sự ràng buộc, sự kết nối
một ngày nào đó
dấu chấm phẩy
một loại chim biển có mỏ dài và cánh dài, thường sống gần bờ biển.