Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " không rõ ràng"

noun
unclear picture
/ʌnˈklɪər ˈpɪktʃər/

hình ảnh không rõ ràng

noun
Unclear contract
/ʌnˈklɪər ˈkɒntrækt/

Hợp đồng không rõ ràng

noun
Ambiguous sales contract
/æmˈbɪɡjuəs seɪlz ˈkɒntrækt/

Hợp đồng mua bán không rõ ràng

noun
unclear source
/ʌnˈklɪər sɔːrs/

nguồn không rõ ràng

noun phrase
obscure origin
/əbˈskjʊr ˈɔrɪdʒɪn/

nguồn gốc không rõ ràng

adjective/verb
Obscure
/əbˈskjʊr/

Tối nghĩa, không rõ ràng

noun
subtext
/ˈsʌb.tɛkst/

ngữ cảnh ngầm, ý nghĩa ẩn dụ hoặc không rõ ràng trong một bài nói hoặc văn bản

noun
undefined relationship
/ʌndɪˈfaɪnd rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ không xác định rõ ràng hoặc không rõ ràng

noun
hushed voice
/ˈhʌʃt voɪs/

Giọng nói thì thầm, nhẹ nhàng và không rõ ràng

verb, noun
scrawl
/skrɔːl/

viết nguệch ngoạc, viết vội vàng hoặc không rõ ràng

verb
babble
/ˈbæb.əl/

nói lảm nhảm, nói không rõ ràng

noun
fuzziness
/ˈfʌziness/

sự không rõ ràng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY