noun
Ambiguous sales contract
/æmˈbɪɡjuəs seɪlz ˈkɒntrækt/ Hợp đồng mua bán không rõ ràng
noun
subtext
ngữ cảnh ngầm, ý nghĩa ẩn dụ hoặc không rõ ràng trong một bài nói hoặc văn bản
noun
undefined relationship
/ʌndɪˈfaɪnd rɪˈleɪʃənʃɪp/ mối quan hệ không xác định rõ ràng hoặc không rõ ràng
noun
hushed voice
Giọng nói thì thầm, nhẹ nhàng và không rõ ràng
verb, noun
scrawl
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng hoặc không rõ ràng
verb
babble
nói lảm nhảm, nói không rõ ràng