The security camera captured an unclear picture of the suspect.
Dịch: Camera an ninh đã ghi lại một hình ảnh không rõ ràng về nghi phạm.
I need a clearer picture; this one is too unclear.
Dịch: Tôi cần một bức ảnh rõ hơn; bức ảnh này quá mờ.
việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ