The child began to babble happily.
Dịch: Đứa trẻ bắt đầu nói lảm nhảm một cách vui vẻ.
She couldn't help but babble about her new job.
Dịch: Cô không thể không lảm nhảm về công việc mới của mình.
nói lảm nhảm
nói lắp bắp
tiếng lảm nhảm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ngựa con
ký ức về Đà Nẵng phồn hoa
hành vi sản xuất
người có khả năng
tượng Bác Hồ
bán hết
Đà Nẵng
Nhật Bản