He scrawled his name at the bottom of the page.
Dịch: Anh ấy đã viết nguệch ngoạc tên mình ở dưới cùng của trang.
The child loves to scrawl on the walls with crayons.
Dịch: Đứa trẻ thích vẽ nguệch ngoạc trên tường bằng bút màu.
viết chữ nguệch ngoạc
vẽ nguệch ngoạc
vết viết nguệch ngoạc
viết nguệch ngoạc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ngành văn hóa
hoa trăng xanh
kháng bệnh
khán giả ủng hộ
củ
cơ chế phòng vệ
đài phát thanh thảm họa
cái chìa, mỏ lết