He scrawled his name at the bottom of the page.
Dịch: Anh ấy đã viết nguệch ngoạc tên mình ở dưới cùng của trang.
The child loves to scrawl on the walls with crayons.
Dịch: Đứa trẻ thích vẽ nguệch ngoạc trên tường bằng bút màu.
viết chữ nguệch ngoạc
vẽ nguệch ngoạc
vết viết nguệch ngoạc
viết nguệch ngoạc
08/11/2025
/lɛt/
công đoàn
nước tiểu đục
Túi du lịch ngắn ngày
Ngành công nghiệp in
Thiết kế mạch in
trái cây khô
Sự cấm, sự ngăn cản
Sông Rhine