Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " khá"

verb phrase
blaming others
/ˈbleɪmɪŋ ˈʌðərz/

đổ lỗi cho người khác

noun phrase
varied responses
/ˈveərɪd rɪˈspɒnsɪz/

nhiều phản hồi khác nhau

noun
appointment schedule
/əˈpɔɪntmənt ˈskedʒuːl/

lịch thăm khám

noun
various requirements
/ˈveriəs rɪˈkwaɪərmənts/

nhiều yêu cầu khác nhau

noun
hotel reservation
/hoʊˈtɛl ˌrɛzərˈveɪʃən/

đặt phòng khách sạn

noun
hospitality service
/ˌhɒspɪˈtæləti ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ khách sạn

noun
group tax return
/ɡruːp tæks rɪˈtɜːrn/

Tờ khai thuế nhóm

Noun phrase
Premature commitment
/prɪˈmætʃər kəˈmɪtmənt/

Giao khi khách chưa chốt

noun
long-distance bus
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns bʌs/

xe khách đường dài

noun
passenger bus rollover
/ˈpæsəndʒər bʌs ˈroʊloʊvər/

vụ lật xe khách

verb
watch the final match
/wɑːtʃ ðə ˈfaɪnl mætʃ/

dự khán trận chung kết

noun
audience choice
/ˈɔːdiəns tʃɔɪs/

sự lựa chọn của khán giả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY