Venture into uncharted territory.
Dịch: Dấn thân vào vùng đất chưa được khám phá.
This research is venturing into uncharted territory.
Dịch: Nghiên cứu này đang mạo hiểm vào một lĩnh vực chưa ai biết đến.
Ngày tận thế, sự kết thúc của thế giới hoặc một sự kiện lớn có thể dẫn đến sự diệt vong.