Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kayak"

noun
sprint canoeing
/sprɪnt kəˈnuːɪŋ/

đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước

noun
kayaking race
/ˈkeɪ.jæk.ɪŋ reɪs/

cuộc đua kayak

noun
canoeing race
/kəˈnuː.ɪŋ reɪs/

Cuộc đua thuyền kayak

noun
kayaking
/ˈkaɪ.ækɪŋ/

Môn thể thao chèo thuyền bằng kayak.

noun
canoe
/kəˈnuː/

thuyền kayak

noun
kayak
/ˈkaɪ.æk/

thuyền kayak

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY