I love to kayak on weekends.
Dịch: Tôi thích chèo kayak vào cuối tuần.
We went kayaking down the river.
Dịch: Chúng tôi đã chèo kayak dọc theo dòng sông.
thuyền đơn
thuyền
chèo kayak
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhân viên tài chính
khám sức khỏe
quỹ hưu trí
hoàn phí bảo hiểm
băng dính vẽ phác thảo
Viêm não virus
hết lòng chăm lo
Cuộc sống hiện đại