I love to kayak on weekends.
Dịch: Tôi thích chèo kayak vào cuối tuần.
We went kayaking down the river.
Dịch: Chúng tôi đã chèo kayak dọc theo dòng sông.
thuyền đơn
thuyền
chèo kayak
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
hình ảnh thương hiệu
Góc bếp
BXH âm nhạc
ảnh chụp từ trên không
hội đồng thành phố
sổ tay làm bài tập
Tài sản chung
đu đưa, lắc lư