They went canoeing on the river.
Dịch: Họ đã chèo thuyền kayak trên sông.
I enjoy canoe trips during the summer.
Dịch: Tôi thích các chuyến đi thuyền kayak vào mùa hè.
thuyền kayak
thuyền chèo
chèo thuyền kayak
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tiệm bánh
người cho vay
thuộc về âm nhạc
qua suốt
Rượu táo lên men
Nguy cơ biến không gian
nói một cách đơn giản
ảnh gia đình