The canoeing race was held on the river last weekend.
Dịch: Cuộc đua thuyền kayak đã được tổ chức trên sông vào cuối tuần trước.
She trained hard for the upcoming canoeing race.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc đua thuyền kayak sắp tới.
cuộc thi đua thuyền kayak
cuộc đua thuyền
thuyền kayak
đi thuyền kayak
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Sự thể hiện tình cảm thái quá
chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long
Tìm kiếm bằng hình ảnh
cán bộ cảng
công tắc ngắt mạch
Nấm kiểu Ý
Tinh hoa hội tụ
kẽ hở pháp luật