Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hope"

verb
nurture hope
/ˈnɜːrtʃər hoʊp/

nuôi dưỡng hy vọng

verb
maintain hope
/meɪnˈteɪn hoʊp/

giữ vững hy vọng

noun phrase
rising hopes
/ˈraɪzɪŋ hoʊps/

những hy vọng đang lên

verb
Restore hope
/rɪˈstɔːr hoʊp/

Khôi phục hy vọng

noun
Glimmer of hope
/ˈɡlɪmər əv hoʊp/

tia hy vọng

noun
Flicker of hope
/ˈflɪkər əv hoʊp/

Hy vọng mong manh

adjective
almost hopeless
/ˈɔːlmoʊst ˈhoʊpləs/

gần cạn hy vọng

idiom
hope against hope
/hoʊp əˈɡenst hoʊp/

hy vọng lật ngược

noun
greatest hope
/ˈɡreɪtɪst hoʊp/

hy vọng lớn nhất

noun
symbol of hope
/ˈsɪmbəl əv hoʊp/

biểu tượng của hy vọng

verb
to pin high hopes
/hʌɪ hoʊps/

thắp lên hy vọng lớn

noun
last hope
/læst hoʊp/

hy vọng cuối cùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY