Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " honor"

noun
Sookmyung honor
/suːk.mjʌŋ ˈɒn.ər/

Danh dự Sookmyung (tên một trường đại học ở Hàn Quốc)

verb
be given an honor
/biː ˈɡɪvn̩ ən ˈɒnər/

được trao tặng danh hiệu

noun
title of honor
/ˈtaɪtl əv ˈɑːnər/

danh hiệu vinh danh

verb phrase
be honored to receive a title
/ˈɑːnər tə rɪˈsiːv ə ˈtaɪtl/

vinh dự nhận danh hiệu

noun
Police honor
/pəˈliːs ˈɒnər/

Danh dự của cảnh sát

noun
Medal of Honor
/ˈmɛdəl əv ˈɑnər/

Huân chương Danh dự

noun
restitution for honor
/ˌrɛstɪˈtuːʃən fɔːr ˈɒnər/

bồi thường danh dự

verb
be honored
/biː ˈɒnərd/

được vinh dự

adjective
prestigious, honorable
/prɛˈstiːdʒəs, ˈɒnərəbəl/

dành dở dang

noun
Great honor
/ɡreɪt ˈɒnər/

Niềm vinh dự vô cùng to lớn

noun
image of honor
/ˈɪmɪdʒ əv ˈɑːnər/

hình ảnh tôn vinh

noun
respect and honor
/rɪˈspekt ænd ˈɑːnər/

lễ phép và tôn kính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY