He was honored to receive the title of professor.
Dịch: Ông ấy đã vinh dự nhận danh hiệu giáo sư.
The company was honored to receive the award for innovation.
Dịch: Công ty đã vinh dự nhận giải thưởng cho sự đổi mới.
được đặc ân nhận danh hiệu
tự hào nhận danh hiệu
vinh dự
danh hiệu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cục sạc
phê duyệt tín dụng
Người không hòa nhập vào xã hội
hiểm họa tiềm ẩn
hành động
tình trạng táo bón nặng, không thể đi tiêu
Siêu hit
xe đạp BMX