Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hat"

verb
Sow seeds of hatred
/soʊ siːdz ʌv ˈheɪtrɪd/

Gieo mầm mối thù

verb
win a hat-trick
/hæt trɪk/

giành được cú ăn ba

verb
Incite hatred
/ɪnˈsaɪt ˈheɪtrɪd/

Kích động thù hận

noun
safety hat
/ˈseɪfti hæt/

mũ bảo hộ

idiom
bury the hatchet
/ˈberi ðə ˈhætʃɪt/

làm lành, giảng hòa

noun
conical leaf hat
/ˈkɒnɪkəl liːf hæt/

Nón lá

verb
get a hat-trick
/ˌhæt ˈtrɪk/

lập hat-trick

verb
complete a hat-trick
/hæt trɪk/

hoàn tất hat-trick

verb
score a hat-trick
/skɔːr ə ˈhætˌtrɪk/

ghi ba bàn

noun
Black hat marketing
/blæk hæt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị mũ đen

noun
witch hat
/wɪtʃ hæt/

mũ phù thủy

noun
magic hat
/ˈmædʒɪk hæt/

mũ phép thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY