He got a hat-trick in the first half.
Dịch: Anh ấy đã lập một hat-trick ngay trong hiệp một.
She got a hat-trick, securing the team's victory.
Dịch: Cô ấy đã lập một hat-trick, đảm bảo chiến thắng cho đội.
ghi hat-trick
hat-trick
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Âm nhạc cổ điển Việt Nam
thời kỳ trẻ sơ sinh
không chứa nhiên liệu
công nhân cứu hộ
tạo ra một cách vô ý
thắt chặt mối quan hệ
chuyên gia tiếp thị
Ngân sách chính phủ