He got a hat-trick in the first half.
Dịch: Anh ấy đã lập một hat-trick ngay trong hiệp một.
She got a hat-trick, securing the team's victory.
Dịch: Cô ấy đã lập một hat-trick, đảm bảo chiến thắng cho đội.
ghi hat-trick
hat-trick
12/09/2025
/wiːk/
vợ của những người nổi tiếng
các món khoái khẩu
hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng
rút lui tình bạn
trình diễn pháo hoa
hết thời gian
Thiết bị thông minh
phát quang sinh học