He scored a hat-trick in the final.
Dịch: Anh ấy đã ghi một hat-trick trong trận chung kết.
She scored a hat-trick, leading her team to victory.
Dịch: Cô ấy đã ghi một hat-trick, dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.
hat-trick
ghi bàn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thuộc về âm nhạc
giới hạn trên
nuốt trọn đối thủ
màn ra mắt ấn tượng
bị bỏ rơi; cô đơn; tuyệt vọng
bệnh lý
Tái chế kim loại
Chủ đề nhạy cảm, dễ gây tranh cãi hoặc xúc phạm