Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gum"

noun
natural vegetable gum
/ˈnætʃərəl ˈvɛdʒtəbəl ɡʌm/

chất nhựa thực vật tự nhiên

noun
blue gum oil
/bluː ɡʌm ɔɪl/

dầu khuynh diệp

noun
locust bean gum
/ˈloʊ.kəst bɪn ɡʌm/

gum đậu carob

noun
blue gum
/bluː ɡʌm/

cây khuynh diệp xanh

noun
guar gum
/ɡwɑːr ɡʌm/

mủ guar

noun
xanthan gum
/ˈzæn.θən ˌɡʌm/

một loại gum được sản xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris, thường được sử dụng như một chất tạo đặc và nhũ hóa trong thực phẩm.

noun
bubble gum
/ˈbʌb.əl ɡʌm/

kẹo cao su

noun
gumbo
/ˈɡʌm.boʊ/

món gumbo (món ăn có nguồn gốc từ ẩm thực Louisiana, Mỹ, thường làm từ nước dùng, rau, thịt và hải sản)

noun
chewing gum
/ˈtʃuːɪŋ ɡʌm/

kẹo cao su

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY