I love eating gumbo on a rainy day.
Dịch: Tôi thích ăn món gumbo vào những ngày mưa.
Gumbo is a popular dish in New Orleans.
Dịch: Món gumbo là món ăn phổ biến ở New Orleans.
món hầm
súp
súp gumbo
nấu gumbo
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Phân khúc khách hàng
tải lại, nạp lại
sự thù địch
tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu
gánh nặng cảm xúc
Bộ luật hình sự
thìa vàng
Hành vi vi phạm pháp luật