các bộ phận riêng tư, các bộ phận sinh dục, vùng kín
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
hit movies
/hɪt ˈmuːviz/
phim ăn khách
verb
Bear the body
/ber ðə ˈbɑːdi/
Khiêng xác
noun
export standard
/ˈɛkspɔːrt ˈstændərd/
tiêu chuẩn xuất khẩu
noun
significant upgrade
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈʌpˌɡreɪd/
Nâng cấp đáng kể
adjective
invalid
/ɪnˈvælɪd/
không hợp lệ
noun
labor supply
/ˈleɪ.bɚ səˌplaɪ/
cung lao động
noun
scholarly writing
/ˈskɒlərli ˈraɪtɪŋ/
viết học thuật
noun
Dolby Atmos
/ˈdoʊlbi ˈætmɒs/
Một công nghệ âm thanh vòm của Dolby Laboratories, mang đến trải nghiệm âm thanh đa chiều và sống động hơn bằng cách thêm chiều cao vào trường âm thanh.