Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fire"

verb/noun
starting fire
/ˈstɑːrtɪŋ faɪər/

khởi đầu đám cháy

noun phrase
many fire trucks

Nhiều xe chữa cháy

noun phrase
Smoke and fire rising
/smoʊk ænd ˈfaɪər ˈraɪzɪŋ/

Khói lửa bốc

noun
Out of control fire
/ˌaʊt əv kənˈtroʊl ˈfaɪər/

Đám cháy mất kiểm soát

noun
Raging fire
/ˈreɪdʒɪŋ ˈfaɪər/

Đám cháy dữ dội

noun
building fire
/ˈbɪldɪŋ ˈfaɪər/

hỏa hoạn tòa nhà

noun
Grenfell Tower fire disaster
/ˈɡrenfɛl ˈtaʊər ˈfaɪər dɪˈzæstər/

Thảm họa cháy tháp Grenfell

noun
small fire
/smɔːl faɪər/

đám cháy nhỏ

noun
initial fire
/ɪˈnɪʃəl faɪər/

bắn phát súng đầu tiên

noun
cause of fire
/kɔːz ɒv ˈfaɪər/

nguyên nhân vụ cháy

noun
basic fire
/ˈbeɪsɪk faɪər/

hỏa hoạn cơ bản

noun
major fire
/ˈmeɪdʒər ˈfaɪər/

cháy lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY