The out of control fire spread rapidly through the forest.
Dịch: Đám cháy mất kiểm soát lan nhanh qua khu rừng.
Firefighters are struggling to contain the out of control fire.
Dịch: Lính cứu hỏa đang изо изо gắng để kiềm chế đám cháy mất kiểm soát.
Đám cháy không kiểm soát
Đám cháy dữ dội
08/07/2025
/ˈkær.ət/
màu be sáng
sự ân xá
hệ thống công nghệ
sự thống trị
hình chóp tam giác
Việc lập hóa đơn hoặc thanh toán qua mạng internet
Nuôi dưỡng làn da
sự ký kết hợp đồng