The building fire caused extensive damage.
Dịch: Vụ hỏa hoạn tòa nhà gây ra thiệt hại lớn.
Firefighters responded quickly to the building fire.
Dịch: Lính cứu hỏa đã nhanh chóng ứng phó với vụ hỏa hoạn tòa nhà.
hỏa hoạn công trình
hỏa hoạn nhà
lửa
bốc cháy
01/09/2025
/ˈtrɪɡər ˈæpɪtaɪt/
phòng chờ
cá thủy tinh
ngực (phần thân trên của cơ thể người)
người có thế lực, người nổi bật
học tập tăng tốc
người tỉnh táo
chàng trai trẻ dễ mến
tham gia BHXH bắt buộc