Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " family"

verb
care for family
/ker fɔːr ˈfæməli/

chăm sóc gia đình

noun
well-to-do family
/ˌwel tə ˈduː ˈfæməli/

gia đình khá giả

noun
discovery by family
/dɪˈskʌvəri baɪ ˈfæməli/

sự phát hiện do gia đình thực hiện

noun
blue-collar family
/ˈbluːˌkɒlər ˈfæməli/

gia đình lao động chân tay

verb phrase
Vietnamese family confronts
/ˌviːetnəˈmiːz ˈfæməli kənˈfrʌnts/

Gia đình Việt đối đầu

noun phrase
Vietnamese family faces
/ˌvjetnəˈmiːz ˈfæməli ˈfeɪsɪz/

Những gương mặt gia đình Việt Nam

noun
fulfilled family
/fʊlˈfɪld ˈfæməli/

gia đình hạnh phúc, viên mãn

noun
contented family
/kənˈtentɪd ˈfæməli/

gia đình hạnh phúc

noun
privileged family
/ˈprɪvəlɪdʒd ˈfæməli/

gia đình có đặc quyền

noun
tranquil family
/ˈtræŋkwɪl ˈfæməli/

gia đình yên bình

noun
disadvantaged family
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒd ˈfæməli/

gia đình có hoàn cảnh khó khăn

noun
Broke family
/broʊk ˈfæməli/

Gia đình túng quẫn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY