Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " family"

adjective
Security-conscious family
/sɪˈkjʊərɪti ˈkɒnʃəs ˈfæməli/

Gia đình có ý thức bảo mật

noun
Protective family
/prəˈtektɪv ˈfæməli/

Gia đình bảo bọc

noun
bereaved family
/bɪˈriːvd ˈfæməli/

gia đình có người thân qua đời

noun
Desire for family
/dɪˈzaɪər fɔːr ˈfæməli/

Mong muốn có gia đình

noun
wealthy family
/ˈwelθi ˈfæməli/

gia đình giàu có

noun
Functional family
/ˈfʌŋkʃənəl ˈfæməli/

Gia đình hòa thuận/Gia đình êm ấm

noun
Healthy family
/ˈhɛlθi ˈfæməli/

Gia đình khỏe mạnh

noun
excuse to family
/ɪkˈskjuːs tuː ˈfæməli/

lời xin lỗi với gia đình

verb
forgive family
/fərˈɡɪv ˈfæməli/

tha thứ cho gia đình

noun phrase
wrathful family
/ˈræθfəl ˈfæməli/

gia đình giận dữ

noun
furious family
/ˈfjʊəriəs ˈfæməli/

gia đình giận dữ

verb
apologize to family
/əˈpɒlədʒaɪz tuː ˈfæməli/

xin lỗi gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY