Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " family"

verb phrase
Vietnamese family confronts
/ˌviːetnəˈmiːz ˈfæməli kənˈfrʌnts/

Gia đình Việt đối đầu

noun phrase
Vietnamese family faces
/ˌvjetnəˈmiːz ˈfæməli ˈfeɪsɪz/

Những gương mặt gia đình Việt Nam

noun
fulfilled family
/fʊlˈfɪld ˈfæməli/

gia đình hạnh phúc, viên mãn

noun
contented family
/kənˈtentɪd ˈfæməli/

gia đình hạnh phúc

noun
privileged family
/ˈprɪvəlɪdʒd ˈfæməli/

gia đình có đặc quyền

noun
tranquil family
/ˈtræŋkwɪl ˈfæməli/

gia đình yên bình

noun
disadvantaged family
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒd ˈfæməli/

gia đình có hoàn cảnh khó khăn

noun
Broke family
/broʊk ˈfæməli/

Gia đình túng quẫn

noun
mafia family
/məˈfiːə ˈfæməli/

gia đình mafia

noun
crime family
/ˈkraɪm ˈfæməli/

gia đình tội phạm

noun
upset family
/ʌpˈsɛt ˈfæməli/

gia đình xáo trộn

noun
angry family
/ˈæŋɡri ˈfæməli/

gia đình giận dữ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY