Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " family"

noun
Husband's family
/ˈhʌzbəndz ˈfæməli/

Gia đình chồng

noun
Couple from wealthy family
/ˈkʌpl frʌm ˈwɛlθi ˈfæməli/

Cặp đôi hào môn

verb phrase
Marrying into a wealthy family
/ˈmæriɪŋ ˈɪntuː ə ˈwɛlθi ˈfæməli/

làm dâu hào môn

noun
Son of a wealthy family conglomerate
/sʌn əv ə ˈwɛlθi ˈfæməli kənˈglɑmərət/

thiếu gia tập đoàn lớn

verb
Marry into a wealthy family
/ˈmæri ˈɪntuː ə ˈwɛlθi ˈfæməli/

bước vào hào môn

noun
well-connected family
/ˌwel kəˈnektɪd ˈfæməli/

gia đình có nhiều mối quan hệ

noun
font family
/fɑːnt ˈfæməli/

kiểu phông chữ

noun phrase
whole family
/hoʊl ˈfæməli/

gia đình trọn vẹn

verb
start a family
/stɑːrt ə ˈfæməli/

bắt đầu xây dựng gia đình

prepositional phrase
concerning family
/kənˈsɜːrnɪŋ ˈfæməli/

liên quan đến gia đình

adjective
relevant to family
/ˈreləvənt tuː ˈfæməli/

liên quan đến gia đình

noun
scion of a wealthy family
/ˈsaɪən ʌv ə ˈwɛlθi ˈfæməli/

thứa kế gia đình tỷ phú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY