Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " excitement"

noun
popular excitement
/ˌpɒpjʊlər ɪkˈsaɪtmənt/

Sự phấn khích của quần chúng

noun
moment of excitement
/ˈmoʊmənt əv ɪkˈsaɪtmənt/

khoảnh khắc xôn xao

noun
fading excitement
/ˈfeɪdɪŋ ɪkˈsaɪtmənt/

Sự hứng thú đang phai nhạt

noun
state of excitement
/steɪt əv ɪkˈsaɪtmənt/

tình trạng phấn khởi

noun
community excitement
/kəˈmjuːnəti ɪkˈsaɪtmənt/

sự hưng phấn cho cộng đồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY