The new product launch created excitement among consumers.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm mới đã tạo sự hứng khởi cho người tiêu dùng.
The upcoming concert is creating excitement in the city.
Dịch: Buổi hòa nhạc sắp tới đang gây phấn khích trong thành phố.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.
Sự đàn áp hoặc bắt bớ nhằm mục đích gây áp lực hoặc trấn áp ai đó, thường liên quan đến tôn giáo, chính trị hoặc nhóm thiểu số.