Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ex"

noun
Naive expression
/naɪˈiːv ɪkˈspreʃən/

Biểu hiện ngây thơ

noun
modifiable exercise
/ˈmɒdɪfaɪəbəl ˈeksərsaɪz/

bài tập có thể điều chỉnh

noun
adaptable exercise
/əˈdæptəbəl ˈeksərsaɪz/

Bài tập dễ điều chỉnh

noun
customizable exercise
/ˈkʌstəmaɪzəbəl ˈeksərsaɪz/

bài tập tùy chỉnh

noun
assessment examination
/əˈsesmənt ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

kỳ thi đánh giá

noun
periodic examination
/ˌpɪəriˈɒdɪk ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

khám định kỳ

verb
vote to pass the executive board
/voʊt tuː pæs ðə ɪɡˈzekjətɪv bɔːrd/

bỏ phiếu thông qua ban điều hành

verb
proactively exchange
/proʊˈæktɪvli ɪksˈtʃeɪndʒ/

chủ động đi đổi

verb phrase
Spend on experiences
/spɛnd ɒn ɪkˈspɪəriənsɪz/

tiêu cho trải nghiệm thật

adverb + verb
chatteringly explain
/ˈtʃætərɪŋli ɪkˈspleɪn/

giải thích liến thoắng

verb
continue to expose
/kənˈtɪnjuː tuː ɪkˈspoʊz/

tiếp tục vạch trần

noun
Final Examination
/ˈfaɪnl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

Thi cuối kỳ; Thi hết môn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY