She chatteringly explained the plot of the movie.
Dịch: Cô ấy giải thích liến thoắng cốt truyện của bộ phim.
He chatteringly explained his reasons for being late.
Dịch: Anh ấy giải thích ríu rít lý do đến muộn.
nói một cách hoạt bát
giải thích thao thao bất tuyệt
giải thích
lời giải thích
một cách liến thoắng
08/11/2025
/lɛt/
thực phẩm dinh dưỡng
Khuyến mãi thương mại
ngon
bất kỳ cái nào
Tài khoản ngân hàng
sự giảm mạnh
chặt gỗ
Nghệ sĩ mới