She chatteringly explained the plot of the movie.
Dịch: Cô ấy giải thích liến thoắng cốt truyện của bộ phim.
He chatteringly explained his reasons for being late.
Dịch: Anh ấy giải thích ríu rít lý do đến muộn.
nói một cách hoạt bát
giải thích thao thao bất tuyệt
giải thích
lời giải thích
một cách liến thoắng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bản in tờ rơi, tờ quảng cáo
chống gốc tự do
Làm cho xa lánh, ghét bỏ
vẫn, vẫn còn
Ảnh hưởng tiêu cực
ngành bất động sản
giờ nghỉ giữa trưa
Trường y tế quốc phòng