She chatteringly explained the plot of the movie.
Dịch: Cô ấy giải thích liến thoắng cốt truyện của bộ phim.
He chatteringly explained his reasons for being late.
Dịch: Anh ấy giải thích ríu rít lý do đến muộn.
nói một cách hoạt bát
giải thích thao thao bất tuyệt
giải thích
lời giải thích
một cách liến thoắng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phòng sinh
Mất bóng sau quả phạt góc
Hàng rào biểu bì
tình yêu ngọt ngào
thừa nhận
trung tâm tài chính quốc tế
hợp tác xã tài chính
Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau