I decided to spend on experiences rather than material things.
Dịch: Tôi quyết định tiêu cho trải nghiệm thay vì những thứ vật chất.
Spending on experiences brings more happiness.
Dịch: Tiêu cho trải nghiệm mang lại nhiều hạnh phúc hơn.
Đầu tư vào những trải nghiệm
Chi tiền cho kỷ niệm
trải nghiệm
trải qua
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đã quay, đã quay vòng
giày Crocs
me nhí
mẫu mực
luồng gió mới
Góp ý giao diện mới
sau một khoảng dừng kéo dài
cành hoa