Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " effective"

noun
product effectiveness
/ˈprɑːdʌkt ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả sản phẩm

noun
weight management effectiveness
/weɪt ˈmænɪdʒmənt ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả quản lý cân nặng

noun
advertising effectiveness analysis
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs əˈnæləsɪs/

phân tích hiệu quả quảng cáo

adjective
unexpectedly effective
/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli ɪˈfɛktɪv/

hiệu quả đến không ngờ

noun
training effectiveness
/ˈtreɪnɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả tập luyện

phrase
more effective in the role
/mɔːr ɪˈfɛktɪv ɪn ðə roʊl/

hiệu quả hơn trong vai trò

verb
exploit effectively
/ɪkˈsplɔɪt ɪˈfɛktɪvli/

khai thác hiệu quả

noun
Organizational effectiveness
/ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃənl ɪˈfɛktɪvnəs/

Hiệu quả tổ chức

adjective
Highly effective
/ˌhaɪli ɪˈfɛktɪv/

Hiệu quả cao

adjective
much more effective than sweeping

hiệu quả hơn rất nhiều so với quát

adjective
Incredibly effective
/ɪnˈkrɛdəbli ɪˈfɛktɪv/

hiệu quả đến mức khó tin

verb
Communicate effectively
/kəˈmjuːnɪkeɪt ɪˈfɛktɪvli/

Giao tiếp hiệu quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY