The product effectiveness was immediately apparent.
Dịch: Hiệu quả của sản phẩm đã thấy rõ ngay lập tức.
We need to improve the product effectiveness to gain more market share.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hiệu quả sản phẩm để giành thêm thị phần.
hiệu suất sản phẩm
tính hiệu quả của sản phẩm
hiệu quả
một cách hiệu quả
16/09/2025
/fiːt/
môi trường phát triển
cơ sở cấp nước
trung tâm nghiên cứu y học
Sự phục hồi của thị trường chứng khoán
người tham lam
thiếu niên
sự đe dọa
màu phấn, màu pastel