The product effectiveness was immediately apparent.
Dịch: Hiệu quả của sản phẩm đã thấy rõ ngay lập tức.
We need to improve the product effectiveness to gain more market share.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hiệu quả sản phẩm để giành thêm thị phần.
hiệu suất sản phẩm
tính hiệu quả của sản phẩm
hiệu quả
một cách hiệu quả
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Viện hàn lâm khoa học
vệ sinh thực phẩm
Động lực nhóm
tường đá tảng
chữ lồng
doanh thu quốc tế
bắt nguồn từ
sắp xếp buổi chụp ảnh