The campaign effectiveness was measured by the increase in sales.
Dịch: Hiệu quả vận động được đo bằng sự tăng trưởng trong doanh số.
We need to improve the campaign effectiveness to reach more voters.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hiệu quả vận động để tiếp cận nhiều cử tri hơn.
Sự leo thang giá cả, tăng giá liên tục hoặc do các yếu tố gây ra trong quá trình thương mại hoặc kinh tế.
Không có bữa trưa miễn phí.