Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " drop"

noun
Heavy drop
/ˌhevi ˈdrɒp/

Sự sụt giảm mạnh

noun
lubricant eye drops
/ˈluːbrɪkənt aɪ drɒps/

thuốc nhỏ mắt bôi trơn

noun
eye drops for glaucoma
/ˈaɪ drɑps fɔr ɡlɔˈkoʊmə/

thuốc nhỏ mắt trị bệnh tăng nhãn áp

noun
sales drop
/seɪlz drɒp/

Sự giảm doanh số hoặc lượng bán hàng

noun
eye drop
/aɪ drɒp/

thuốc nhỏ mắt

noun
ophthalmic drop
/ɒfˈθæl.mɪk drɒp/

thuốc nhỏ mắt

noun
profit drop
/ˈprɒfɪt drɒp/

sự giảm lợi nhuận

noun
significant drop
/sɪɡˈnɪfɪkənt drɒp/

sự giảm đáng kể

noun
sharp drop
/ʃɑrp drɑp/

sự giảm mạnh

noun
inventory drop
/ˈɪnvənˌtɔri drɒp/

sự giảm hàng tồn kho

noun
population drop
/ˈpɑːpjʊˌleɪʃən drɒp/

sự giảm dân số

noun
revenue drop
/ˈrɛvənuː drɒp/

sự giảm doanh thu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY