There was a sharp drop in sales last quarter.
Dịch: Có một sự giảm mạnh trong doanh số bán hàng quý trước.
The stock market experienced a sharp drop after the announcement.
Dịch: Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự giảm mạnh sau thông báo.
rơi thẳng
sụp đổ
giảm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi
mỏ (địa điểm khai thác khoáng sản)
sách giáo khoa
theo giai đoạn
lợn rừng
kế hoạch dinh dưỡng
vừa nói vừa rơm rớm nước mắt
tán dương, ca ngợi