There was a sharp drop in sales last quarter.
Dịch: Có một sự giảm mạnh trong doanh số bán hàng quý trước.
The stock market experienced a sharp drop after the announcement.
Dịch: Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự giảm mạnh sau thông báo.
rơi thẳng
sụp đổ
giảm
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
dịch vụ sửa chữa
quản trị dựa trên dữ liệu
ngừng tim ngoài bệnh viện
đáy, phần dưới cùng
chứng nhận sản phẩm
Bước nhảy vọt chưa từng có
tin sớm
bảng theo dõi sự có mặt