There was a sharp drop in sales last quarter.
Dịch: Có một sự giảm mạnh trong doanh số bán hàng quý trước.
The stock market experienced a sharp drop after the announcement.
Dịch: Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự giảm mạnh sau thông báo.
rơi thẳng
sụp đổ
giảm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bức ảnh lớp học
khung pháp lý tích hợp
dấu hoa thị
trong khi
sắp xếp lại
người tham gia
máy bay khai hỏa
Sử dụng tài nguyên hiệu quả