The heavy drop in the stock market caused widespread panic.
Dịch: Sự sụt giảm mạnh trên thị trường chứng khoán đã gây ra hoảng loạn trên diện rộng.
The paratroopers prepared for a heavy drop into the combat zone.
Dịch: Lính dù chuẩn bị cho một cuộc đổ bộ lớn vào khu vực chiến đấu.
Thái Bình Dương ngoài khơi California
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định