I almost dropped my phone.
Dịch: Tôi gần như đánh rơi điện thoại.
She almost dropped the glass of water.
Dịch: Cô ấy suýt làm rơi cốc nước.
gần như rơi
sắp rơi
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
lừa bịp
cơ hội
khán giả phim
người khác thường
vận chuyển hàng hóa
quan hệ con người
kỳ thi tuyển sinh giáo dục đại học
Nhân viên điều hành