The company experienced a sales drop this quarter.
Dịch: Công ty đã gặp phải sự giảm doanh số trong quý này.
A sales drop can indicate declining market interest.
Dịch: Sự giảm doanh số có thể chỉ ra sự giảm quan tâm của thị trường.
suy giảm doanh số
giảm doanh số
doanh số
giảm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Kỷ luật tích cực
nước yên tĩnh
phẩm cấp hàng hóa
Sự kiện tôn giáo
khóa tuyển sinh
cá tuyết
búp bê
áo gió