The company experienced a sales drop this quarter.
Dịch: Công ty đã gặp phải sự giảm doanh số trong quý này.
A sales drop can indicate declining market interest.
Dịch: Sự giảm doanh số có thể chỉ ra sự giảm quan tâm của thị trường.
một loại bột hoặc hỗn hợp được làm từ khoai lang nghiền