Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " defense"

noun
firm defense
/fɜːrm dɪˈfɛns/

phòng thủ vững chắc

noun
cyber defense
/ˈsaɪbər dɪˈfɛns/

phòng thủ mạng

noun
immune defense
/ɪˈmjuːn dɪˈfɛns/

phòng thủ miễn dịch

noun
ego defense
/ˈiːɡoʊ dɪˈfɛns/

bảo vệ cái tôi

noun
Local defense force
/ˈloʊkəl dɪˈfɛns fɔrs/

Lực lượng phòng vệ địa phương

noun
body defense
/bɒdi dɪˈfɛns/

bảo vệ cơ thể

noun
Anti-aircraft defense
/ˌæntiˈeərˌkræft dɪˈfens/

Phòng không

verb
Penetrate air defenses
/ˌpɛnɪˈtreɪt eər dɪˈfɛnsɪz/

Vượt qua lưới phòng không

noun
air defense unit
/ˈɛər dɪˈfɛns ˈjuːnɪt/

Đơn vị phòng không

noun
missile defense system
/ˈmɪsl̩ dɪˈfɛns ˈsɪstəm/

hệ thống phòng thủ tên lửa

noun
missile defense system
/ˈmɪsl̩ dɪˈfɛns ˈsɪstəm/

hệ thống phòng thủ tên lửa

noun
missile defense system
/ˈmɪsl̩ dɪˈfɛns ˈsɪstəm/

hệ thống phòng thủ tên lửa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY